1. Định nghĩa và đặc điểm cấu trúc
Đầu cuối trần dạng ngắn ở giữa là một đầu nối dây nhỏ gọn được đặc trưng bởi:
- Thiết kế thu nhỏ: Ngắn, phù hợp với các ứng dụng có không gian hạn chế (ví dụ: tủ phân phối dày đặc, bên trong thiết bị điện tử).
- Phần giữa lộ ra: Phần trung tâm không có lớp cách điện, cho phép tiếp xúc trực tiếp với các dây dẫn hở (thích hợp để cắm vào, hàn hoặc uốn).
- Kết nối nhanh: Thông thường có kẹp lò xo, vít hoặc thiết kế cắm và kéo để lắp đặt không cần dụng cụ.
2. Kịch bản ứng dụng cốt lõi
- Kết nối PCB (Bảng mạch in)
- Được sử dụng cho dây nối, điểm kiểm tra hoặc kết nối trực tiếp với chân linh kiện mà không cần cách điện bổ sung.
- Tủ phân phối và bảng điều khiển
- Cho phép phân nhánh hoặc song song nhiều dây nhanh chóng trong không gian chật hẹp.
- Dây điện thiết bị công nghiệp
- Thích hợp cho việc vận hành tạm thời hoặc thay đổi cáp thường xuyên trong động cơ, cảm biến, v.v.
- Điện tử ô tô và vận tải đường sắt
- Môi trường có độ rung cao đòi hỏi phải ngắt kết nối nhanh (ví dụ: đầu nối dây điện).
3. Ưu điểm kỹ thuật
- Tiết kiệm không gian: Thiết kế nhỏ gọn thích ứng với những bố cục đông đúc, giúp giảm khối lượng lắp đặt.
- Độ dẫn điện cao: Các dây dẫn lộ ra ngoài giúp giảm thiểu điện trở tiếp xúc để truyền tải điện hiệu quả.
- Quy trình làm việc hợp lý: Loại bỏ các bước cách điện, đẩy nhanh quá trình lắp ráp (lý tưởng cho sản xuất hàng loạt).
- Tính linh hoạt: Tương thích với nhiều loại dây khác nhau (cáp đơn, cáp nhiều sợi, cáp có vỏ bọc).
4. Những cân nhắc chính
- Sự an toàn: Các phần hở phải được bảo vệ để tránh tiếp xúc ngẫu nhiên; sử dụng nắp đậy khi không hoạt động.
- Bảo vệ môi trường: Sử dụng ống cách nhiệt hoặc chất trám kín trong điều kiện ẩm ướt/bụi bặm.
- Kích thước phù hợp: Phù hợp đầu cực điện với tiết diện dây dẫn để tránh quá tải hoặc tiếp xúc kém.
5.Thông số kỹ thuật tiêu biểu (Tham khảo)
Tham số | Sự miêu tả |
Tiết diện dây dẫn | 0,3–2,5 mm² |
Điện áp định mức | Điện áp xoay chiều 250V / DC 24V |
Dòng điện định mức | 2–10A |
Vật liệu | T2 Phốt pho Đồng (Thiếc/Mạ để chống oxy hóa) |
6. Các loại phổ biến
- Loại kẹp lò xo: Sử dụng áp lực lò xo để tạo kết nối an toàn, cắm và chạy.
- Loại máy ép trục vít: Cần phải siết chặt vít để có mối liên kết có độ tin cậy cao.
Giao diện cắm và kéo: Cơ chế khóa cho phép kết nối/ngắt kết nối nhanh chóng.
- So sánh với các thiết bị đầu cuối khác
Loại thiết bị đầu cuối | Sự khác biệt chính |
Phần giữa lộ ra, nhỏ gọn, kết nối nhanh | |
Đầu cuối cách điện | Được bao bọc hoàn toàn để đảm bảo an toàn nhưng cồng kềnh hơn |
Đầu nối uốn | Yêu cầu các công cụ chuyên dụng cho các liên kết vĩnh viễn |
Cácđầu cuối trần ở giữa dạng ngắnnổi trội về thiết kế nhỏ gọn và độ dẫn điện cao để kết nối nhanh trong không gian chật hẹp, mặc dù việc xử lý đúng cách là điều cần thiết để giảm thiểu rủi ro an toàn liên quan đến các đầu cuối hở.
Thời gian đăng: 11-03-2025